Characters remaining: 500/500
Translation

oa trữ

Academic
Friendly

Từ "oa trữ" trong tiếng Việt thường được hiểu hành động giữ cất giấu những thứ người khác đã lấy được một cách phi pháp. Đây một từ có nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc ăn cắp hoặc trộm cắp.

Định nghĩa:
  • Oa trữ: Giữ hoặc cất giấu tài sản, đồ vật người khác đã lấy một cách trái phép.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hắn bị bắt hành vi oa trữ tài sản của người khác."
    • "Cảnh sát đã phát hiện ra một kho chứa đồ oa trữ trong nhà của nghi phạm."
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc oa trữ tài sản không chỉ hành vi vi phạm pháp luật còn gây mất lòng tin trong xã hội."
    • "Nhiều người không biết rằng việc mua lại những món đồ oa trữ cũng hành vi vi phạm pháp luật."
Phân biệt các biến thể:
  • Oa trữ có thể được sử dụng để chỉ hành động cụ thể cất giấu đồ vật bất hợp pháp.
  • Oa trữ khác với trộm cắpchỗ, trộm cắp hành động lấy cắp, còn oa trữ hành động giữ lại sau khi đã bị lấy.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Trộm cắp: Hành động lấy cắp tài sản của người khác.
  • Cất giấu: Giữ kín một vật đó, tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến việc lấy cắp.
  • Giữ đồ: Cất giữ đồ vật, nhưng không ý nghĩa tiêu cực như "oa trữ".
Các từ liên quan:
  • Tài sản: Những vật giá trị người khác có thể lấy hoặc cất giấu.
  • Pháp luật: Hệ thống quy định hành vi oa trữ vi phạm.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "oa trữ", người nghe thường hiểu rằng hành động này không chỉ trái pháp luật còn ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội mối quan hệ giữa con người với nhau.
  1. đg. Giữ cất giấu những thứ do người khác đã lấy được một cách phi pháp. Oa trữ của ăn cắp.

Comments and discussion on the word "oa trữ"